HỖ TRỢ DỊCH VỤ |
|
Yêu cầu nhận bưu gửi |
|
KH yêu cầu nhận bưu gửi – TUYẾN HUYỆN |
36 |
KH yêu cầu nhận bưu gửi – THÀNH PHỐ |
12 |
KH mới yêu cầu nhận bưu gửi – doanh thu DƯỚI 1.000.000đ |
12 |
KH mới yêu cầu nhận bưu gửi – doanh thu TRÊN 1.000.000đ |
6 |
KH mới – GỬI LÔ |
24 |
KH yêu cầu tư vấn dịch vụ |
6 |
Hỗ trợ phát, tra cứu hành trình |
|
Bưu gửi cho kết quả ngay – KH ĐÃ biết thông tin trang web |
6 |
Bưu gửi cho kết quả ngay – KH CHƯA biết thông tin trang web |
6 |
Tư vấn bưu gửi CÒN chỉ tiêu phát tuyến THÀNH PHỐ |
6 |
Tư vấn bưu gửi CÒN chỉ tiêu phát tuyến HUYỆN |
6 |
Hỗ trợ phát bưu gửi CÒN chỉ tiêu tuyến THÀNH PHỐ (BG ĐÃ đến BC phát) |
48 |
Hỗ trợ phát BG sử dụng CPN – CÒN chỉ tiêu phát tuyến THÀNH PHỐ (BG CHƯA đến BC PHÁT) |
72 |
Hỗ trợ phát BG sử dụng VTK, LCOD – CÒN chỉ tiêu phát tuyến THÀNH PHỐ (BG CHƯA đến BC PHÁT) |
120 |
Hỗ trợ phát bưu gửi CÒN chỉ tiêu tuyến HUYỆN (BG ĐÃ đến BC PHÁT) |
72 |
Hỗ trợ phát bưu gửi sử dụng CPN – CÒN chỉ tiêu tuyến HUYỆN (BG CHƯA đến BC PHÁT) |
120 |
Hỗ trợ phát bưu gửi sử dụng VTK, LCOD – CÒN chỉ tiêu phát tuyến HUYỆN (BG CHƯA đến BC PHÁT) |
120 |
Hỗ trợ thay đổi địa chỉ phát tuyến THÀNH PHỐ |
48 |
Hỗ trợ thay đổi địa chỉ phát tuyến HUYỆN |
72 |
Tư vấn bưu gửi HẾT chỉ tiêu phát tuyến THÀNH PHỐ |
6 |
Tư vấn bưu gửi HẾT chỉ tiêu phát tuyến HUYỆN |
6 |
YC phát lại bưu gửi HẾT chỉ tiêu phát tuyến THÀNH PHỐ (BG ở trạng thái 506 -507) |
48 |
YC phát lại bưu gửi HẾT chỉ tiêu phát tuyến THÀNH PHỐ (BG ở trạng thái 505) |
72 |
YC phát lại bưu gửi HẾT chỉ tiêu phát tuyến HUYỆN (BG ở trạng thái 506 -507) |
72 |
YC phát lại bưu gửi HẾT chỉ tiêu phát tuyến HUYỆN (BG ở trạng thái 505) |
96 |
YC chuyển hoàn bưu gửi |
120 |
YC thay đổi số vận đơn |
48 |
YC kiểm tra nguyên nhân chuyển hoàn bưu gửi |
24 |
Khiếu nại khâu nhận |
|
Nhận bưu gửi chậm muộn – TUYẾN HUYỆN |
48 |
Nhận bưu gửi chậm muộn – TUYẾN THÀNH PHỐ |
12 |
Từ chối nhận bưu gửi |
6 |
Chuyển trạng thái ảo (chưa nhận đã chuyển trạng thái hủy đơn/ chờ xử lý) |
6 |
Nhận bưu gửi không thực hiện đồng kiểm theo quy định |
12 |
Nhận bưu gửi thiếu chứng từ đi kèm (hóa đơn, biên bản đồng kiểm…) |
24 |
Nhận hàng cấm gửi/ không kiểm tra, ghi sai nội dung hàng hóa |
36 |
Không ghi nội dung bưu gửi, trọng lượng… Trên phiếu gửi |
12 |
Không niêm phong hàng hóa theo quy định (niêm phong bằng tem niêm phong hoặc kẹp chì) |
48 |
Đóng gói sai quy định (không ảnh hưởng đến nội dung bưu gửi, quyền lợi KH) |
48 |
Tư vấn sai hoặc không tư vấn dịch vụ, giá cước, cách đóng gói, chỉ tiêu thời gian…khi chấp nhận |
48 |
Khiếu nại khâu khai thác, kết nối |
|
Địa chỉ trên phiếu gửi và bưu gửi khác nhau (Bưu gửi CHƯA phát thành công cho người nhận) |
120 |
Địa chỉ trên phiếu gửi và bưu gửi khác nhau (Bưu gửi ĐÃ phát thành công cho khách hàng) |
120 |
Nhận bưu gửi nhưng chưa kết nối, kết nối chậm muộn (địa chỉ phát tuyến THÀNH PHỐ) |
48 |
Nhận bưu gửi nhưng chưa kết nối, kết nối chậm muộn (địa chỉ phát tuyến HUYỆN) |
96 |
Nhận bưu gửi theo dịch vụ CPN nhưng kết nối dịch vụ chậm |
96 |
Nhận dịch vụ hẹn giờ nhưng kết nối CPN thông thường |
48 |
Khiếu nại khâu phát |
|
Phát nhầm địa chỉ (phát sang địa chỉ khác, công ty khác) |
48 |
Phát sai so với yêu cầu người gửi (không đồng kiểm, đồng kiểm sai yêu cầu dịch vụ/ quy định, không thu COD…) |
72 |
Chậm – do BC phát không phát kịp, để sót tuyến THÀNH PHỐ |
36 |
Chậm – do BC phát không phát kịp, để sót tuyến HUYỆN |
72 |
Chậm – do TTKT để sót, kết nối chậm muộn tuyến THÀNH PHỐ (NỘI VÙNG) |
48 |
Chậm – do TTKT để sót, kết nối chậm muộn tuyến THÀNH PHỐ (LIÊN VÙNG) |
72 |
Chậm – do TTKT để sót, kết nối chậm muộn tuyến HUYỆN (NỘI VÙNG) |
72 |
Chậm – do TTKT để sót, kết nối chậm muộn tuyến HUYỆN (LIÊN VÙNG) |
96 |
Chậm – do kết nối lạc tuyến hướng, địa chỉ phát THÀNH PHỐ |
96 |
Chậm – do kết nối lạc tuyến hướng, địa chỉ phát HUYỆN |
120 |
Chậm – do khâu kết nối từ TTKT về BC phát, địa chỉ phát THÀNH PHỐ (kết nối qua hàng không bị rớt, sự cố xe kết nối trên đường vận chuyển) |
96 |
Chậm – do khâu kết nối từ TTKT về BC phát, địa chỉ phát HUYỆN (kết nối qua hàng không bị rớt, sự cố xe kết nối trên đường vận chuyển) |
120 |
Cập nhật sai nguyên nhân tồn – yêu cầu phát tuyến THÀNH PHỐ |
24 |
Cập nhật sai nguyên nhân tồn – yêu cầu phát tuyến HUYỆN |
48 |
Cập nhật kết quả phát chậm |
24 |
Cập nhật kết quả trước khi phát – địa chỉ phát THÀNH PHỐ |
24 |
Cập nhật kết quả trước khi phát – địa chỉ phát HUYỆN |
48 |
Cập nhật sai trạng thái bưu gửi tồn (chưa phát đã chuyển trạng thái) |
48 |
Chuyển hoàn bưu gửi chậm – BG kết nối dịch vụ CPN |
48 |
Chuyển hoàn bưu gửi chậm – BG kết nối dịch vụ VTK, LCOD |
120 |
Xác minh kết quả phát bưu gửi tuyến THÀNH PHỐ |
72 |
Xác minh kết quả phát bưu gửi tuyến HUYỆN |
96 |
Không chuyển/ trả chậm báo phát, biên bản đồng kiểm |
48 |
Không phát bưu gửi có tính khẩn cấp phát sinh khi có lệnh từ TCT |
24 |
Không nắm được nghiệp vụ phát (phát BG ngoài đường, phát BG không lấy chữ ký người nhận…) |
48 |
Khiếu nại về an toàn bưu gửi |
|
Mất bưu gửi |
120 |
Hư hỏng, vỡ, suy suyển bưu gửi |
120 |
Phát thiếu nội dung bưu gửi |
120 |
Phát thiếu chứng từ đi kèm (hóa đơn, BB đồng kiểm..) |
120 |
Khiếu nại về thái độ phục vụ |
|
Thiếu nhiệt tình, từ chối hỗ trợ KH |
36 |
Không thực hiện đúng lời hứa với KH (Thu, Phát, GQKN) |
36 |
Ăn nói thiếu lịch sự, cao giọng, đôi co, không tôn trọng KH |
36 |
Không phối hợp xử lý yêu cầu/ khiếu nại của KH |
36 |
Khiếu nại khâu thanh toán |
|
Hỗ trợ xuất hóa đơn, thanh toán COD (KH cung cấp sai, thiếu thông tin cá nhân, không liên hệ được BC phục vụ trực tiếp…) |
72 |
Từ chối xuất hóa đơn cho KH |
24 |
Đối soát, xuất hóa đơn chậm muộn |
48 |
Đối soát công nợ sai |
48 |
Thanh toán COD chậm, không đúng hợp đồng |
72 |
Khiếu nại về giá cước, tiền COD, chính sách |
|
Sai cước dịch vụ |
48 |
Sai trọng lượng bưu gửi |
48 |
Sai số tiền thu hộ |
48 |
Không chiết khấu cho KH |
48 |
Không áp dụng chính sách ưu đãi cho KH |
48 |
Khiếu nại về nguyên vật liệu |
|
Phong bì phiếu gửi thiếu, chậm muộn |
24 |
Không cung cấp PBPG |
24 |
PBPG chất lượng kém |
24 |
Khiếu nại khâu xử lý đền bù |
|
Không phối hợp xử đền bù dứt điểm cho KH (KH đã cung cấp đầy đủ chứng từ đền bù) |
72 |
Chưa xử lý đền bù cho KH (KH chưa cung cấp được chứng từ đền bù) |
120 |
Yêu cầu khác |
48 |